Tìm kiếm Blog này

Thứ Tư, 30 tháng 11, 2011

Hướng dẫn lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Theo PP T.Tiếp)

Ghi chú: Các nghiệp vụ không thường xuyên

Mã số 01:
§         Tiền thu từ bán hàng hoá, cung cấp dịch vụ chuyển trả ngay các khoản công nợ:
N TK331/Có TK511, 333.
§         Tiền bản quyền, phí, hoa hồng và các khoản doanh thu khác (như bán chứng khoán vì mục đích thương mại):
Nợ TK111,112,113/Có TK511- Doanh thu khác.

Mã số 02:
§         Chi tiền mua hàng hoá, dịch vụ bằng cách cấn trừ các khoản nợ phải thu như:
N TK152,153,156,331,62../Có TK131
§         Chi tiền từ vay ngắn hạn nhận được chuyển trả ngay cho người bán:
N TK152,153,156,331,62../Có TK311

Mã số 04: Chi tiền trả lãi vay bằng cách cấn trừ vào các khoản phải thu của khách hàng
N TK635,335/Có TK131.

Mã số 05: Chi tiền nộp thuế TNDN từ các khoản phải thu của khách hàng
NTK3334/Có TK131


Chỉ tiêu
Nội dung
Mã số
Số liệu đối ứng
1

2
TK Nợ
TK Có
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh




1. Thu tiền từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác (1)+(2)+(3)-(4)
01


(+)
1- Thu tiền ngày




- Thu tiền bán hàng hoá

111,112,
113
5111




33311

-Thu tiền bán thành phẩm

111,112,
113
5112




33311

- Thu tiền cung cấp dịch vụ

111,112,
113
5113




33311

2 – Thu của ký trước




- Thu từ hoạt động kinh doanh bán sản phẩm, hàng hoá  và tiền ứng trước của người mua hàng hoá, dịch vụ

111,112,113
131

3- Doanh thu nhận trước nếu có

111,112,113
3387

4 – Các khoản giảm trừ




- Chiết khếu thương mại

521
111,112



33311


- Giảm giá hàng bán

532
111,112



33311


...



2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ (1)+(2)
02


(-)
1- Trả tiền ngay




- Trả tiền mua vật tư, hàng hoá

152,153,
156,13311
111, 112

- Trả chi phí dịch vụ mua ngoài

6278,642,
641,13311
111, 112

- Chi phí bằng tiền khác

627, 641,642,
13311
111, 112

2 – Phải trả của kỳ trước




- Chi tiền trả cho các khoản nợ liên quan đến giao dịch mua bán hàng hoá, dịch vụ phát sinh từ kỳ trước nhưng đến kỳ này mới trả tiền và số tiền chi ứng trước cho nhà cung cấp hàng hoá, dịch vụ.

331
111,112
3. Tiền chi trả cho người lao động

03


(-)
Tạm ứng, thanh toán tiền lương

334
111,112
4. Tiền chi trả lãi vay

04


(-)
Chi trả lãi vay (không phân biệt trả cho kỳ trước, trả trong kỳ và trả trước lãi vay)

635, 335
111,112
5. Tiền chi nộp thuế TNDN

05


(-)
Chi nộp thuế TNDN (Không phân biệt số thuế TNDN đã nộp của kỳ này, số thuế TNDN còn nợ từ các kỳ trước đã nộp trong kỳ này và số thuế TNDN nộp trước nếu có)

3334
111,112
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06


(+)
Thu về bồi thường, được phạt, tiền thưởng, các khaỏn tiền thu khác ...

111,112
711,33311

Thu hồi các khoản đi ký quỹ, ký cược

111,112
144

Tiền thu do nhận ký quỹ, ký cược

111,112
344

Tiền thu do được hoàn thuế

111,112
133
7. Tiền chi khác do hoạt động kinh doanh

07


(-)
Chi về bồi thường bị phạt, các khoản chi phí khác

811,13311
111,112

Tiền chi ký quỹ, ký cược

144
111,112

Tiền trả các khoản nhận ký quỹ, ký cược

344
111,112

Tiền chi từ quỹ khen thưởng, phúc lợi

431
111,112

Tiền chi nộp các loại thuế (không bao gồm thuế TNDN, tiền nộp các loại phí, lệ phí, tiền thuê đất)

3331, 3333, 3337, 3338
111,112
Lưu chuyển tiền thuần thoạt động kinh doanh

20 = 01+ 02+ 03+ 04+ 05+ 06+ 07
20


II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư




1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21
211,212,
213,241
111,112
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22
111,112
211,212,
213,241,
711
3. Tiền chi cho vay, mua  các công cụ nợ của đơn vị khác

23


4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24


5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25
222,221
111,112
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26
111,112
222
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27
111,112
515,421
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30 = 21+22+23+24+25+26+27
30


III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính




1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31
111,112
411
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của các doanh nghiệp đã phát hành

32
411
111,112
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33
111,112
311,341,
342
4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34
311,341,
342
111,112
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


6. Cổ tức, lợi nhuận đã chi trả cho chũ sở hữu

36


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40= 31+32+33+34+35+36
40


Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50


Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61


Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70



Share/Bookmark

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Related Posts Plugin for WordPress, Blogger...